SẢN PHẨM
ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM KXZ
Điều Hòa Trung Tâm Mitsubishi Heavy Industries KXZ
Dàn nóng điều hòa trung tâm
Đa dạng chủng loại dàn nóng Mitsubishi Heavy Industries
Công suất | 4HP | 5HP | 6HP | 8HP | 10HP | 12HP | 14HP | 16HP | 17HP | 18HP | 20HP |
Mã sản phẩm : kW | 11.2 | 14 | 15.5 | 22.4 | 28 | 33.5 | 40 | 45 | 47.5 | 50 | 56 |
BTU / h | 38,200 | 47,800 | 52,900 | 76,400 | 95,500 | 114,300 | 136,500 | 153,500 | 162,100 | 170,600 | 191,100 |
Công suất | 22HP | 24HP | 26HP | 28HP | 30HP | 32HP | 34HP | 36HP | 38HP | 40HP |
Mã sản phẩm : kW | 61.5 | 67.0 | 73.5 | 80.0 | 85.0 | 90.0 | 95.0 | 100.0 | 106.0 | 112.0 |
BTU / h | 209,800 | 228,600 | 250,800 | 273,000 | 290,000 | 307,100 | 324,100 | 341,200 | 361,700 | 382,100 |
Công suất | 42HP | 44HP | 46HP | 48HP | 50HP | 52HP | 54HP | 56HP | 58HP | 60HP |
Mã sản phẩm : kW | 120.0 | 125.0 | 130.0 | 135.0 | 142.5 | 145.0 | 150.0 | 156.0 | 162.0 | 168.0 |
BTU / h | 409,400 | 426,500 | 443,600 | 460,600 | 486,200 | 494,700 | 511,800 | 532,200 | 552,700 | 573,200 |
11.2kW | 14.0kW | 15.5kW |
4HP | 5HP | 6HP |
FDC112KXEN6
(1 Pha ) |
FDC140KXEN6
( 1 Pha ) |
FDC155KXEN6
(1 Pha ) |
FDC112KXES6
( 3 Pha ) |
FDC140KXES6
( 3 Pha ) |
FDC155KXES6
( 3 Pha ) |
22.4kW | 28.0kW | 33.5kW |
8HP | 10HP | 12HP |
FDC224KXE6G | FDC280KXE6G | FDC335KXE6G |
22.4kW | 28.0kW |
8HP | 10HP |
FDC224KXZPE1 | FDC280KXZPE1 |
28.0kW | 33.5kW | 40.0kW | 45.0kW | 47.5kW | 50.0kW | 56.0kW |
10HP | 12HP | 14HP | 16HP | 17HP | 18HP | 20HP |
FDC280KXZE1 | FDC335KXZE1 | FDC400KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC475KXZE1FDC500KXZE1 | FDC560KXZE1 |
61.5kW | 67.0kW | 73.5kW | 80.0kW | 85.0kW | 90.0kW | 95.0kW | 100.0kW | 106.0kW | 112.0kW |
22HP | 24HP | 26HP | 28HP | 30HP | 32HP | 34HP | 36HP | 38HP | 40HP |
FDC615KXZE1 | FDC670KXZE1 | FDC735KXZE1 | FDC800KXZE1 | FDC850KXZE1 | FDC900KXZE1 | FDC950KXZE1 | FDC1000KXZE1 | FDC1060KXZE1 | FDC1120KXZE1 |
FDC280KXZE1 | FDC335KXZE1 | FDC335KXZE1 | FDC400KXZE1 | FDC400KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC475KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC560KXZE1 |
FDC335KXZE1 | FDC335KXZE1 | FDC400KXZE1 | FDC400KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC475KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC560KXZE1 | FDC560KXZE1 |
120.0kW | 125.0kW | 130.5kW | 135.0kW | 142.5kW | 145.0kW | 150.0kW | 156.0kW | 162.0kW | 168.0kW |
42HP | 44HP | 46HP | 48HP | 50HP | 52HP | 54HP | 56HP | 58HP | 60HP |
FDC1200KXZE1 | FDC1250KXZE1 | FDC1300KXZE1 | FDC1350KXZE1 | FDC1425KXZE1 | FDC1450KXZE1 | FDC1500KXZE1 | FDC1560KXZE1 | FDC1620KXZE1 | FDC1680KXZE1 |
FDC400KXZE1 | FDC400KXZE1 | FDC400KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC475KXZE1 | FDC475KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC560KXZE1 |
FDC400KXZE1 | FDC400KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC475KXZE1 | FDC475KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC560KXZE1 | FDC560KXZE1 |
FDC400KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC450KXZE1 | FDC475KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC500KXZE1 | FDC560KXZE1 | FDC560KXZE1 | FDC560KXZE1 |
22.4kW | 28.0kW | 33.5kW |
8HP | 10HP | 12HP |
FDC224KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC335KXZXE1 |
45.0kW | 50.0kW | 56.0kW | 61.5kW | 67.0kW |
16HP | 18HP | 20HP | 22HP | 24HP |
FDC450KXZXE1 | FDC500KXZXE1 | FDC560KXZXE1 | FDC615KXZXE1 | FDC670KXZXE1 |
FDC224KXZXE1 | FDC224KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC335KXZXE1 |
FDC224KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC335KXZXE1 | FDC335KXZXE1 |
73.5kW | 80.0kW | 85.0kW | 90.0kW | 95.0kW | 100.0kW |
26HP | 28HP | 30HP | 32HP | 34HP | 36HP |
FDC735KXZXE1 | FDC800KXZXE1 | FDC850KXZXE1 | FDC900KXZXE1 | FDC950KXZXE1 | FDC1000KXZXE1 |
FDC224KXZXE1 | FDC224KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC335KXZXE1 |
FDC224KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC335KXZXE1 | FDC335KXZXE1 |
FDC280KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC280KXZXE1 | FDC335KXZXE1 | FDC335KXZXE1 | FDC335KXZXE1 |
Dàn lạnh điều hòa trung tâm
2.2kW | 2.8kW | 3.6kW |
0.8HP | 1HP | 1.25HP |
FDTQ22KXE6F | FDTQ28KXE6F | FDTQ36KXE6F |
4.5kW | 7.1kW |
1.6HP | 2.5HP |
FDTS45KXE6F | FDTS71KXE6F |
2.8kW | 4.5kW | 5.6kW | 7.1kW | 9.0kW | 11.2kW | 14.0kW |
1HP | 1.6HP | 2HP | 2.5HP | 3.2HP | 4HP | 5HP |
FDTW28KXE6F | FDTW45KXE6F | FDTW56KXE6F | FDTW71KXE6F | FDTW90KXE6F | FDTW112KXE6F | FDTW140KXE6F |
1.5kW | 2.2kW | 2.8kW | 3.6kW | 4.5kW | 5.6kW |
0.5HP | 0.8HP | 1HP | 1.25HP | 1.6HP | 2HP |
FDTC15KXZE1 | FDTC22KXZE1 | FDTC28KXZE1 | FDTC36KXZE1 | FDTC45KXZE1 | FDTC56KXZE1 |
4.5kW | 5.6kW | 7.1kW | 9.0kW | 11.2kW | 14.0kW | 16.0kW | 22.4kW | 28.0kW |
1.6HP | 2HP | 2.5HP | 3.2HP | 4HP | 5HP | 6HP | 8HP | 10HP |
FDU45KXE6F | FDU56KXE6F | FDU71KXE6F | FDU90KXE6F | FDU112KXE6F | FDU140KXE6F | FDU160KXE6F | FDU224KXE6F | FDU280KXE6F |
1.5kW | 2.2kW | 2.8kW | 3.6kW | 4.5kW | 5.6kW | 7.1kW |
0.5HP | 0.8HP | 1HP | 1.25HP | 1.6HP | 2HP | 2.5HP |
FDUT15KXE6F-E | FDUT22KXE6F-E | FDUT28KXE6F-E | FDUT36KXE6F-E | FDUT45KXE6F-E | FDUT56KXE6F-E | FDUT71KXE6F-E |
2.2kW | 2.8kW | 3.6kW | 4.5kW | 5.6kW | 7.1kW | 9.0kW | 11.2kW | 14.0kW | 16.0kW |
0.8HP | 1HP | 1.25HP | 1.6HP | 2HP | 2.5HP | 3.2HP | 4HP | 5HP | 6HP |
FDUM22KXE6F | FDUM28KXE6F | FDUM36KXE6F | FDUM45KXE6F | FDUM56KXE6F | FDUM71KXE6F | FDUM90KXE6F | FDUM112KXE6F | FDUM140KXE6F | FDUM160KXE6F |
2.2kW | 2.8kW | 3.6kW |
0.8HP | 1HP | 1.25HP |
FDUH22KXE6F | FDUH28KXE6F | FDUH36KXE6F |
3.6kW | 4.5kW | 5.6kW | 7.1kW | 11.2kW | 14.0kW |
1.25HP | 1.6HP | 2HP | 2.5HP | 4HP | 5HP |
FDE36KXZE1 | FDE45KXZE1 | FDE56KXZE1 | FDE71KXZE1 | FDE112KXZE1 | FDE140KXZE1 |
2.8kW | 4.5kW | 5.6kW |
1HP | 1.6HP | 2HP |
FDFW28KXE6F | FDFW45KXE6F | FDFW56KXE6F |
7.1kW |
2.5HP |
FDFL71KXE6F |
2.8kW | 4.5kW | 5.6kW | 7.1kW |
1HP | 1.6HP | 2HP | 2.5HP |
FDFU28KXE6F | FDFU45KXE6F | FDFU56KXE6F | FDFU71KXE6F |
1.5kW | 2.2kW | 2.8kW | 3.6kW | 4.5kW | 5.6kW | 7.1kW | 9.0kW |
0.5HP | 0.8HP | 1HP | 1.25HP | 1.6HP | 2HP | 2.5HP | 3.2HP |
FDK15KXZE1 | FDK22KXZE1 | FDK28KXZE1 | FDK36KXZE1 | FDK45KXZE1 | FDK56KXZE1 | FDK71KXZE1 | FDK90KXZE1 |
Air flow
(m3/h) |
150 | 250 | 350 | 500 | 800 | 1000 |
SAF-DX250E6 | SAF-DX350E6 | SAF-DX500E6 | SAF-DX800E6 | SAF-DX1000E6 |
(*) Thiết bị xử lý không khí OA – FDU-F không thể kết nối được với dòng Micro model có công suất 4~6HP
9.0kW | 14.0kW | 22.4kW | 28.0kW |
3.2HP | 5HP | 8HP | 10HP |
FDU650FKXZE1 | FDU1100FKXZE1 | FDU1800FKXZE1 | FDU2400FKXZE1 |
Air flow
(m3/h) |
150 | 250 | 350 | 500 | 800 | 1000 |
SAF-DX150E7 | SAF-DX250E7 | SAF-DX350E7 | SAF-DX500E7 | SAF-DX800E7 | SAF-DX1000E7 |
Cải Thiện Hiệu Suất
- Hiệu Suất Cao Và Thiết Kế Nhỏ Gọn Được Thực Hiện Bằng Cách Sử Dụng Các Thành Phần Nâng Cao Khác Nhau
Nhiệt Độ Biến Thiên Và Điều Khiển Công Suất(KXZ)
- Chức Năng VTTC Tiết Kiệm Năng Lượng Được Phát Triển Bởi Mitsubishi Heavy Industries Cho Phép Tiết Kiệm Đến 34% Năng Lượng Ở Cả Chế Độ Làm Lạnh Và Sưởi
- Máy Nén Đa Cổng Xả Giúp Đạt Được Hiệu Suất Cao Hơn
Quạt 3 Cánh Có Đường Biên Dài Hình Răng Cưa
- Hình Dạng Khí Động Học Của Cánh Với Các Cạnh Hình Răng Cưa Để Tăng Lưu Lượng Không Khí Với Công Suất Đầu Vào Thấp
Bộ Trao Đổi Nhiệt Nhỏ Gọn Đạt Hiệu Suất Cao
Dàn Trao Đổi Nhiệt Được Cải Tiến
- Tăng Cường Hiệu Xuất Giải Nhiệt
Điều Khiển Vector
- Công Nghệ Điều Khiển Biến Tần Vector Làm Hiệu Suất Vận Hành Êm Từ Thấp Đến Cao.
- Đạt Được Dao Động Điện Áp Hình Sin Mịn
Khả Năng Kiểm Soát Mức Dầu
- Nhờ Vào Công Nghệ Độc Quyền Trong Điều Chỉnh Mức Dầu Ở Tổ Liên Kết Của 2 Hoặc 3 Dàn Nóng, Tỉ Lệ Hoạt Động Luôn Ổn Định Giúp Kéo Dài Tuổi Thọ Của Hệ Thống
Công Suất Kết Nối Dàn Lạnh
Phạm Vi Hoạt Động Mở Rộng
Độ Dài Đường Ống Ga
- Độ Dài Đường Ống Đã Được Tăng Tối Đa, Chênh Lệch Độ Cao Giữa Các Dàn Lạnh Lên Đến 18m Và Cho Phép Lắp Đặt Cách Nhau Hơn 3 Tầng. Độ Dài Đường Ống Thực Tế 160m & Tổng Chiều Dài Của Cả Hệ Thống Lên Đến 1,000m Giúp Thiết Kế Linh Hoạt Hơn
Cài Đặt Chế Độ Lạnh/Sưởi Theo Mùa
Lắp Đặt Và Vận Chuyển Dễ Dàng
- Do Được Giảm Đáng Kể Về Kích Thước Và Chân Máy Nên Dễ Dàng Vận Chuyển Trong Tháng Máy Mà Không Cần Dùng Đến Cẩu Trục Và Nhân Công
- KXZ Có Thể Di Chuyển Và Đồng Bộ Giảm Được Diện Tích Cho Phép Việc Lắp Đặt Gọn Nhẹ Và Liên Tục
Chức Năng Tự Động Lựa Chọn Kiểm Soát Công Suất
- KIểm Soát Tốc Độc Máy Nén
- Kiểm Soát Công Suất Theo Thời Gian
- Chế Độ Im Lặng
Blue Fin
- Nhờ Ứng Dụng Blue Fin Cho Việc Trao Đổi Nhiệt Của Dàn Nóng, Giảm Hiểu Hiện Tượng Chống Ăn Mòn Của Thiết Bị So Với Mô Hình Cũ
Chế Độ Ưu Tiên Hoạt Động (KXZ, KZX Lite)
- Cài Đặt Chế Độ Hoạt Động Của Dàn Đầu Tiên
- Chế Độ Hoạt Động Của Dàn Cuối Cùng
- Chế Độ Hoạt Động Tối Đa
- Chế Độ Hoạt Động Chủ
Bảo Trì Dễ Dàng
- Tiếp Cận Bộ Phận Cần Bảo Dưỡng Nhanh Chóng Nhờ Tác Rời Từng Phần Thiết Bị
Chế Độ Hoạt Động Phục Hồi
- Hệ Thống Tiếp Tục Vận Hành Với Các Dàn Nóng Còn Lại Nếu Có Một Dàn Nóng Bj Sự Cố
Chức Năng Giám Sát Hệ Thống
- Dãy Sản Phẩm KXZ Có Đặc Tính Hỗ Trợ Vận Hành Và Xử Lý Sự Cố
- Sự Thay Đổi Dữ Liệu Được Giám Sát Trên Màn Hình 3 Hoặc 6 Chữ Trên PCBPCB Của Dàn Nóng
- Chi Tiết Phân Tích Lỗi Và Nhật Ký Vận Hành Được Lưu Trên Màn Hình Led 7 Thanh
Một Máy Nén Bị Hỏng, Dàn Nóng Vẫn Hoạt Động Với Máy Nén Còn Lại(Tuy Nhiên Cần Khắc Phục Sự Cố Sớm)
Cải Thiện Tính Năng (KXZ Lite)
Tính Kinh Tế
- Sử Dụng Công Nghệ Inverter
- Tiết Kiệm Năng Lượng
- Chế Độ Rời Khỏi Nhà
- Tự Động Cài Đặt Lại Nhiệt Độ
Tính Tiện Nghi
- Hoạt Động Tự Động
- Vận Hành Êm Ái
- Kiểm Soát Luồng Gió
- Vận Hành Công Suất Cao
Công Nghệ Air Flow
- Tự Động Điều Khiển Cánh Đảo Gió
- Tự Động Xoay Theo Chiều Dọc
- Ngăn Ngừa Vết Bẩn Trên Sàn
- Tốc Độ Quạt Tự Động
Thời Gian
- Hẹn Giờ Ngủ
- Hẹn Giờ Cắt Nhiệt
- Hẹn Giờ Theo Tuần
Điều Khiển Biến Thiên
- Điều Chỉnh Áp Suất Tĩnh
- Điều Khiển Từ Xa
- Lựa Chọn Ngôn Ngữ
- Lọc Không Khí
- Dấu Hiệu Lọc
- Khí Cấp
Ưu Điểm Khác
- Tự Động Phân Tích: Tự Phân Tích, Báo Sự Cố
- Ống Xả: Thiết Kế Lắp Đặt Dàn Nóng Linh Hoạt Nhờ Độ Dài Đường Ống Và Chênh Lệch Đường Cao Giữa Các Dàn Lạnh